Product Description
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Tính năng, đặc điểm:
- Thiết bị cung cấp cái giá trị của lưu lượng bao gồm : Mass Flow, Volume Flow, Temperature, Density
- Thay đổi kỹ thuật số công thức và điền điểm đặt khi đang đo lưu lượng
- Giảm chi phí bảo trì của đồng hồ và thay thế mô-đun điện tử dễ dàng
- Xử lý bất kỳ loại chất lỏng, bao gồm cả nhớt, với khí bị ràng buộc và chất rắn lơ lửng
- Với phép đo chính xác của sub-second fills (< 1 sec) và very small fills (<1 ml)
Ứng dụng:
Thiết bị Micro Motion FMT với thiết kế nhỏ gọn, nhẹ thích hợp cho các ứng dụng như chất rắn lơ lửng, khí, aerosol, chất lỏng nhớt, chất lỏng tích cực và chất lỏng không dẫn điện. Với tốc độ và độ ổn định cao, giúp giảm thiểu thời gian kiểm định và chi phí lắp đặt thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Vật liệu | Hệ thống điều khiển: thép không gỉ 316L |
Cân nặng | Hệ thống điều khiển: 7.1 lb (3.2 kg) |
Kích thước | Hệ thống điều khiển: 2 “× 8,95” × 5,2 “(50,8 × 227,3 × 101,6 mm) |
Tín hiệu đầu ra | • Mass flow • Volume flow • Temperature • Density |
Màn hình hiển thị | None |
Nguồn | Input supply: 24 VDC System requirements: 5.5 W (device) + I/O requirements (1 A max at 24 VIO passthrough) |
Tín hiệu ra/vào( integrated ) | • One 4–20 mA output • Two high-precisiondiscrete outputs • One standarddiscrete output • One standard discrete input |
Tín hiệu ra/vao ( external ) | • One 4–20 mA output • One standard frequency/pulse output |
HART | •Bell 202 signal issuperimposed on the primary milliamp output |
Ứng dụng | Filling and dosing |
Phê chuẩn | • Class I, Div. 2 • Class II, Div. 2 • Zone 2 |