On-line Hardness Analyzer (Máy phân tích độ cứng trực tuyến)

  • Giá thị trường: Liên hệ

    Product Description

    MÔ TẢ SẢN PHẨM

    • Menu thao tác một chạm thuận tiện và kiểm tra
      • Thao tác tự động một chạm với các menu khác nhau
      • Thay thế ống thuận tiện, tháo rời và lắp ráp
      • Chức năng lưu trữ dữ liệu bên ngoài bằng USB
    • Thông qua màn hình LCD màu 7 “và màn hình cảm ứng
    • Chức năng hiển thị đồ thị xu hướng dữ liệu
    • Lấy mẫu phân tích tại hiện trường
    • Chức năng hiệu chuẩn tự động định kỳ sử dụng dung dịch chuẩn
    • Hỗ trợ phân tích đa kênh (1-3 kênh)
    • Các ứng dụng
      • Quản lý chất lượng nước ngưng tụ, nước cấp, nước nồi hơi cho nồi hơi công nghiệp
      • Giám sát chất lượng nước tinh khiết công nghiệp bán dẫn và dược phẩm

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Model AH-010R AH-010N AH-300R AH-300N
       Measuring Principle Colorimetric Method
       Measuring   Range 0~3.0 mg/L (ppm) 0~10.0 mg/L (ppm) 10~150 mg/L (ppm) 30~300 mg/L (ppm)
       Display 0.01 mg/L (ppm) 0.1 mg/L (ppm) 0.1 mg/L (ppm) 1 mg/L (ppm)
       Accuracy ±0.05 mg/L ±0.2 mg/L  or
    ±5% (reading)
    ±3.0 mg/L  or
    ±5% (reading)
    ±5.0 mg/L  or
    ±5% (reading)
       Response Time 8~15 min 5~10 min 5~10 min 5~10 min
       Calibration Automatic by standard solution
       Sample Pressure 1~5 bar
       Sample Temperature 5~45 ℃
       Sample Flow 200~500 ml/min
       Reagent Consumption 60 days (Reagent A, C / 2 liter, Reagent B / 1 liter, Standard solution A, B / 2 liter)
       Data Output 4∼20 mA 2 ea, Alarm 2 ea, RS 485 Modbus (Option)
       Panel Dimension (mm) 400W X 500H X 200D (Flush, Wall mounting), 700W X 1550H X 350D (Standing type)
       Degree of Protection IP65( NEMA 4x) : Electronics, IP55(NEMA 4) : Wet part
       Power 100∼240 VAC (50/60 Hz)