Product Description
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất | Supmea |
Tín hiệu vào | RTD, TC, linear resistance |
Phạm vi nhiệt độ bù cold-junction | -20~60oC |
Sai số bù | +/-1oC |
Đầu ra | 4-20mA; RL≤(Ue-12)/0.021 |
Dòng điện cảnh báo nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp | IH=21mA, IL=3.8mA |
Dòng điện cảnh báo mất tín hiệu vào | 21mA |
Nguồn câp | 12-40 V DC |
Nhiệt độ bảo quản | -40 ~ 85oC |
Độ chính xác đầu ra | 0.1%FS (20oC) |
Độ trôi | ± 0.2% FS |
Nguồn câp | 0.01%FS/℃ |
Thời gian phản hồi | giá trị đo đạt 90% trong vòng 1s |
Nhiệt độ môi trường | -40~80oC |
Nhiệt độ bảo quản | -40~100oC |
Ngưng sương | Cho phép |
Cấp bảo vệ | IP00; IP66 (khi lắp vào trong cảm biến) |
Tương thích điện từ | Đáp ứng tiêu chuẩn GB/T18268, IEC 61326-1 |
GIỚI THIỆU:
Tên | Loại | Phạm vi đo | Phạm vi đo tối thiểu |
Nhiệt điện trở (RTD) | Pt100 | -200~850℃ | 10℃ |
Cu50 | -50~150℃ | 10℃ | |
Cặp nhiệt (TC) | B | 400~1820℃ | 500℃ |
E | -100~1000℃ | 50℃ | |
J | -100~1200℃ | 50℃ | |
K | -180~1372℃ | 50℃ | |
N | -180~1300℃ | 50℃ | |
R | -50~1768℃ | 500℃ | |
S | -50~1768℃ | 500℃ | |
T | -200~400℃ | 50℃ | |
Wre3-25 | 0~2315℃ | 500℃ | |
Wre5-26 | 0~2310℃ | 500℃ |
KÍCH THƯỚC: